Có 2 kết quả:
紫外射線 zǐ wài shè xiàn ㄗˇ ㄨㄞˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ • 紫外射线 zǐ wài shè xiàn ㄗˇ ㄨㄞˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
zǐ wài shè xiàn ㄗˇ ㄨㄞˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ultraviolet ray
Bình luận 0
zǐ wài shè xiàn ㄗˇ ㄨㄞˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ultraviolet ray
Bình luận 0